Đề thi thử cấp huyện lớp 4 - Đề 13

Đề thi thử cấp huyện lớp 4 - Đề 13

Câu 1:Hãy viết 5 phân số sao cho mỗi phân số đó lớn hơn và nhỏ hơn ? Đáp số: .

 Câu 2. TÝnh c¸c tæng sau b»ng c¸ch hîp lý:

 .

 Đáp số: .

Câu 3. Tìm số TBC của tất cả các số chẵn từ 2 đến 98.

 Đáp số: .

Câu 4. An có 18 viên bi, Bình có 16 viên bi. Hòa có số bi bằng TBC của An và Bình,Thọ có số bi kém TBC của cả 4 bạn là 6 viên bi.Hỏi Thọ có bao nhiêu viên bi?

 Đáp số: .

 

doc 3 trang Người đăng minhanh10 Lượt xem 587Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử cấp huyện lớp 4 - Đề 13", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
GIAO LƯU HỌC SINH GIỎI TIỂU HỌC NĂM HỌC 2012-2013
Đề thi thử cấp huyện lớp 4- ĐỀ 13
(Thời gian làm bài: 60 phút)
Từ câu 1 đến câu 12 chỉ ghi đáp án hoặc kết quả tính, câu 13 trình bày tự luận
Họ và tên:  Lớp: .
Câu 1:Hãy viết 5 phân số sao cho mỗi phân số đó lớn hơn và nhỏ hơn ? Đáp số:..
 Câu 2. TÝnh c¸c tæng sau b»ng c¸ch hîp lý:
.
 Đáp số:.
Câu 3. Tìm số TBC của tất cả các số chẵn từ 2 đến 98.
	 Đáp số:.
Câu 4. An có 18 viên bi, Bình có 16 viên bi. Hòa có số bi bằng TBC của An và Bình,Thọ có số bi kém TBC của cả 4 bạn là 6 viên bi.Hỏi Thọ có bao nhiêu viên bi?
 Đáp số:.
Câu 5. Từ 200 đến 2012 có bao nhiêu số tự nhiên liên tiếp.
 Đáp số:.
Câu 6: Tuổi TB của hai anh em nhiều hơn tuổi em là 3 tuổi. Hái anh hơn em mấy tuổi?
 Đáp số:.
Câu 7. Hai công nhân được thưởng 96000 đồng. Biết tiền thưởng của người này bằng tiền thưởng của người kia. Hỏi mỗi người được thưởng bao nhiêu tiền? Đáp số:.
Câu 8.Mua 3 quyẻn vở và 4 quyển sách hết 18000 đồng. mua 6 quyển vở và 12 quyển sách hết 48000 đồng.Tính giá tiền mỗi quyển sách, quyển vở. ? Đáp số:.
Câu 9. Một cuộn dây thép dài 53m. Người ta định chặt để làm đinh,mỗi đinh dài 6cm. Hỏi phải chặt bao nhiêu lần?
 Đáp số:.
Câu 10. Có bao nhiếu số hạng trongdãy số sau: 1;4; 7;10;292;295;298
Đáp số:.
Câu 11.Trong một tháng có ba ngày thứ năm trùng vào ngày chẵn.Hỏi ngày 26 tháng đó là ngày thứ mấy trong tuần?
 Đáp số:.
Câu 12. T×m kÕt qu¶ cña d·y tÝnh:
	100 – 5 – 5 - 5 -.....- 5 (có 19 chữ số 5)
 Đáp số:.
Câu13. ). Mét miÕng b×a h×nh vu«ng cã chu vi 108cm. B»ng mét nh¸t c¾t, b¹n An c¾t miÕng b×a ®ã thµnh hai miÕng b×a h×nh ch÷ nhËt. DiÖn tÝch h×nh ch÷ nhËt nµy b»ng diÖn tÝch h×nh ch÷ nhËt kia. H·y tÝnh chiÒu dµi, chiÒu réng cña mçi h×nh ch÷ nhËt ®­îc c¾t ra.

Tài liệu đính kèm:

  • docDe giao luu HSG Toan 4.doc