Đề thi giải toán nhanh cấp Tiểu học lần I Lớp 5 - Năm học 2011-2012

Đề thi giải toán nhanh cấp Tiểu học lần I Lớp 5 - Năm học 2011-2012

3) Cho các số thập phân 45687,1968; 46687,1968; 45687,1868 số lớn nhất là:

4) Cho các số thập phân 45687,1968; 46687,1968; 45687,1868 số nhỏ nhất là :

5) Viết số: Năm đơn vị bảy phần mười:

6) Viết số: Không đơn vị một phần trăm: .

7) Điền dấu(>; <; =)="" vào="" chỗ="" chấm:="" 12,9="" :="" 10="" .12,9="" x="">

8) Điền dấu(>; <; =)="" vào="" chỗ="" chấm:="" 5,9="" :="" 100="" .5,9="" x="">

9) Điền dấu(>; <; =)="" vào="" chỗ="" chấm:="" 12,4="" :0,5="" .12,4="" x="">

 

doc 3 trang Người đăng lilyphan99 Ngày đăng 13/01/2022 Lượt xem 343Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi giải toán nhanh cấp Tiểu học lần I Lớp 5 - Năm học 2011-2012", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Điểm
đề thi giải toán nhanh 
cấp tiểu học lần I, năm học 2011-2012
Lớp 5
Thời gian làm bài 20 phút
Họ và tên học sinh:..Lớp Trường TH TT Thanh sơn
Chỉ ghi đáp số vào chỗ chấm:
1) Cho các phân số: . Phân số lớn nhất trong các phân số đó là:..
2) Cho các phân số: . Phân số nhỏ nhất trong các phân số đó là:..
3) Cho các số thập phân 45687,1968; 46687,1968; 45687,1868 số lớn nhất là:
4) Cho các số thập phân 45687,1968; 46687,1968; 45687,1868 số nhỏ nhất là :
5) Viết số: Năm đơn vị bảy phần mười:
6) Viết số: Không đơn vị một phần trăm:.
7) Điền dấu(>; <; =) vào chỗ chấm: 12,9 : 10.12,9 x 0,1
8) Điền dấu(>; <; =) vào chỗ chấm: 5,9 : 100.5,9 x 0,01
9) Điền dấu(>; <; =) vào chỗ chấm: 12,4 :0,5 .12,4 x 2
10)Điền dấu(>; <; =) vào chỗ chấm: 91,24 : 0,5.91,24 x 2
11)Điền dấu(>; <; =) vào chỗ chấm: 12,4 :0,25 .12,4 x 4
12) Điền dấu(>; <; =) vào chỗ chấm: 91,24 : 0,25.91,24 x 4
13)Điền tiếp thêm 2 số vào dãy số sau: 1 ; 2 ; 3 ; 5 ; 8 ; .;.
14)Điền tiếp thêm 2 số vào dãy số sau: 1 ; 4 ; 9 ; 16; . ; .
15) Điền tiếp thêm 2 số vào dãy số sau: 1 ; 3 ; 5 ; .;.
16) Điền tiếp thêm 2 số vào dãy số sau: 2 ; 4 ; 6 ; 8 ; .;.
17) ) Tổng của số lớn nhất có 2 chữ số với số lớn nhất có 1 chữ số là:
18) ) Tổng của số lớn nhất có 2 chữ số với số nhỏ nhất có 3 chữ số là:
19) Hiệu của số lớn nhất có 3 chữ số với số lớn nhất có 2 chữ số là:.
20) Hiệu của số nhỏ nhất có 3 chữ số với số lớn nhất có 2 chữ số là:.
21) Cho các số: 456890 ; 546891 ; 598740; Số lớn nhất trong các số đã cho là số:..
22) Cho các số: 456890 ; 546891 ; 598740; Số nhỏ nhất trong các số dã cho là số:
23) Có bao nhiêu số có 1 chữ số: Có. số.
24) Có bao nhiêu số có 2 chữ số: Có. số.
25) Trung bình cộng của các số sau: 10 và 20 =
26) Trung bình cộng của các số sau: 52 và 42 =..
27) Trung bình cộng của các số sau: 99; 100 và 101=..
28) Tổng của 2 số là 100. Hiệu hai số là 20: số bé = 
29) Tổng của 2 số là 100. Hiệu hai số là 20: Số lớn = ..
30) Cho hình vuông cạnh 10 cm . Chu vi hình vuông =cm.
31) Cho hình vuông cạnh 10 cm . Diện tích hình vuông =cm2
32) Cho hình chữ nhật có chiều dài 20 m; chiều rộng 10m. 
 Chu vi hình chữ nhật =.m 
33) Cho hình chữ nhật có chiều dài 20 m; chiều rộng 10m. 
 Diện tích hình chữ nhật =.m2
34) =
35)) = ..
36) 
37) = .
38) 7 x + 3 x =.
39) 245 x + x 245 =  
40) = ..
41) 135 m = .....dm
42) 342 dm = cm
43) 4 hm = ...m
44) 25 km = m
45) 18 yến = .....kg
46) 20 tạ =.....kg
47) 23 kg = .g
48) 5 dag = ..g
49) 10 tấn =.tạ
50) 1 m2 = .dam2
51) 1 m2 = .dm2
52) 1 hm2 = .m2
53) 15 dam2 = .m2
54) 50 % của 120 là:.
55) 60 % của 120 là:.
56) 80% của 120 là :.
57) 1 năm nhuận cóngày.
58) 1 năm 11 tháng có tháng,
59) Tháng 3 có. ngày
60) Tháng 6 có .ngày
61) Tháng 7 có .ngày
62) Tháng 8 có ..ngày
63) Tháng 11 có .ngày
64) Tháng 12 có .ngày
65) 66 phút = ..giờ
66) 8 giờ =..ngày
67) 3 tháng =..năm
68) 1 giờ 30 phút = giờ
69) 90 phút = ..giờ
70) 2 giờ 12 phút =.giờ
71) Tìm 2 phân số bằng phân số =..=..
72) Viết phân số sau thành hỗn số =
73) Viết phân số sau thành hỗn số =.
74) Viết hỗn số sau thành phân số 2=..
75) Viết hỗn số sau thành phân số 1=..
76) 4,68 + 3,97 + 6,03 =..
77) 4,2 + 3,5+ 4,5 + 6,8 =
78) 42,37 – 28,73 – 11,27 = .
79) 2,5 x 7,8 x 4 =.
80) 0,5 x 96 x 2 = ..
81) 5 x 8,36 x 0,2 = .
82) 0,21 x 100 =
83) 0,35 x 1000 = ..
84) 78, 29 x 0,1 =.
85) 78, 29 x 0,01 =.
86) 1,25 x 6,8 x 8 =
87) 2,5 x 12,6 x 4 = ..
88) 0,5 x 48,76 x 2 = ..
89) 32 x 0,5 = ..
90) 16 x 8 x 0,125 = .
91) 345 x 56847 x (10 + 3 - 13) = ..
92) 367,8 x 6,7 +367,8 x 3,3 = .
93) 7,8 x 0,35 + 0,35 x 2,2 = .. 
94) 6,75 x 4,2 + 4,2 x 3,25 = ..
95) 5,4 x y = 5,4 ; y = ..
96) 9,8 x y = 6,2 x 9,8 ; y = 
97) 5 x y = 0,25 ; y = .
98) y x 4 = 8,4 ; y = ..
99) aa x 8 = 88 ; aa = 
100) 1 + 2 + 3 ++ 9 = .

Tài liệu đính kèm:

  • docDe thi giai toan nhanh cap tieu hoc.doc