MA TRậN Đề KIểM TRA MÔN TOáN CUốI HọC Kì 1 KHỐI 4 – NĂM HỌC 2023- 2024 Tờn nội dung, chủ đề, Mức 1 Mức 2 Mức 3 TỔNG CỘNG mạch kiến thức TN TL TN TL TN TL TN TL 2 cõu 1 cõu 1 cõu 2 cõu 2 cõu Số và phộp tớnh 2đ 2đ 2đ 2đ 4đ 2 cõu 2cõu 1 cõu 1 cõu Hỡnh học và đo lường 1đ 2đ 1đ 2đ Một số yếu tố thống kờ 1 cõu 1 cõu và xỏc suất 1đ 1đ 5cõu 1 cõu 2 cõu 4 cõu 6 cõu Tổng số cõu Tổng số điểm 5đ 2đ 3đ 3đ 7đ PHềNG GD-ĐT ĐễNG HƯNG ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI HỌC Kè 1 TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐễNG SƠN MễN TOÁN - KHỐI 4 NĂM HỌC 2023 - 2024 ( Thời gian làm bài 40 phỳt) A. Phần trắc nghiệm (3đ): Em hóy chọn ý đỳng rồi viết vào giấy kiểm tra: Cõu 1: Làm trũn đến hàng trăm nghỡn số 567980 ta được số: A. 500000 B. 600000 C. 560000 D. 660000 Cõu 2: 4 tấn 3 kg = .......kg A . 43 B. 403 C. 4003 D . 4300 Cõu 3: Gúc nhỏ nhất trong cỏc gúc đó học là : A. Gúc nhọn B. Gúc tự C. Gúc vuụng D. Gúc bẹt Cõu 4: Thương của phộp chia 5643 : 12 là số cú : A. 5 chữ số B. 4 chữ số C. 3 chữ số D. 2 chữ số B. Phần tự luận 7 đ) Cõu 1 (2 điểm) Đặt tớnh rồi tớnh: 219543 + 32198 75691 - 45876 4563 x 45 5690 : 23 Cõu 2( 2 đ) Tớnh hợp lớ: 321 x 67 + 33 x 321 ; 457 x 107 – 7 x 457 Cõu 3: (2 điểm) Một tấm kớnh hỡnh chữ nhật cú nửa chu vi là 50 cm. Chiều dài hơn chiều rộng 6 cm. Tớnh diện tớch của tấm kớnh đú ? Bài 4 (1điểm) Tớch của 11 x 12 x 13 x 14 x .....x 24 x 25 cú tận cựng là bao nhiờu chữ số 0? BIỂU ĐIỂM MễN TOÁN - LỚP 4 -------- A. Phần trắc nghiệm ( 3 điểm ) Cõu 1: B. 600000 (1đ) Cõu 2: C. 4003 (0,5đ) Cõu 3: A. Gúc nhọn (0,5đ) Cõu 4: C. 3 chữ số (1đ) B. Phần tự luận ( 7đ) Cõu 1 (2 điểm) Đặt tớnh đỳng ( 0,25 đ) tớnh đỳng mỗi phộp tớnh ( 0,25đ) 219543 75691 + - 32198 45876 251741 29815 4563 5690 23 x 45 109 247 22815 170 18252 09 205335 Cõu 2( 2 đ) Tớnh hợp lớ: 321 x 67 + 33 x 321 ; 457 x 107 – 7 x 457 = 321 x ( 67 + 33) (0,5đ) - 457 x ( 107 – 7) ( 0,5đ) = 321 x 100 ( 0,25đ) = 457 x 100 ( 0,25đ) = 32100 ( 0,25đ) = 45700 ( 0,25đ) Cõu 3 (2đ) Bài giải : Chiều rộng tấm kớnh đú là : ( 0,25đ) ( 50 – 6) : 2 = 22 ( cm) ( 0,5 đ) Chiều dài tấm kớnh là : ( 0,25đ) 50 – 22 = 28 ( cm ) ( 0,25 đ) Diện tớch tấm kớnh là : ( 0,25đ) 28 x 22 = 616 (cm 2) ( 0,25đ) Đỏp số : 616 cm2 ( 0,25đ) Cõu 4( 1điểm) - Tớch trờn cú cỏc thừa số chia hết cho 5 là 15, 20, 25.( 0,2đ) Ta cú: 15 = 5 x 3 ; 20 = 5 x 4 ; 25 = 5 x 5 ( 0,2đ) Vỡ mỗi thừa số 5 nhõn với một số chẵn cho tớch 1 chữ số 0 tận cựng .(0,2đ) Tớch trờn cú 4 thừa số 5 đủ để kết hợp với số thừa số chẵn. (02 đ) Vậy tớch cú 4 chữ số 0 tận cựng. (0,2đ) Lưu ý: 1. Bài làm đỳng đến đõu cho điểm tới đú 2. Sai trờn đỳng dưới khụng cho điểm từ chỗ sai 3. Học sinh làm cỏch khỏc đỳng vẫn cho điểm tối đa 4. Toàn bài nếu học sinh trỡnh bày bẩn, cẩu thả cú thể trừ tối đa 1 điểm Tổng
Tài liệu đính kèm: