I.MỤC TIÊU:
- Học sinh biết thực hiện phép chia số có ba, bốn chữ số cho số có hai chữ số( chia hết, chia có dư)
- Rèn học sinh biết ước lượng tìm thương nhanh .
-Giáo dục học sinh tính chính xác, độc lập trong học toán.
II.CHUẨN BỊ:
Giáo viên : Băng giấy ghi bài tập 2a /tr 82
Học sinh : Ôn về phép chia -VBT Toán
III.HOẠT ĐỘNG DẠY HỌC:
KẾ HOẠCH BÀI DẠY MÔN: TOÁN Tuần: 15 Ngày soạn: 24 -11-2009 Ngày dạy: 26-11- 2009 Tên bài dạy: Luyện tập Tiết : 74 I.MỤC TIÊU: - Học sinh biết thực hiện phép chia số có ba, bốn chữ số cho số có hai chữ số( chia hết, chia có dư) - Rèn học sinh biết ước lượng tìm thương nhanh . -Giáo dục học sinh tính chính xác, độc lập trong học toán. II.CHUẨN BỊ: Giáo viên : Băng giấy ghi bài tập 2a /tr 82 Học sinh : Ôn về phép chia -VBT Toán III.HOẠT ĐỘNG DẠY HỌC: Hoạt động của thầy Hoạt động của trò Hoạt động 1: - Ổn định - Kiểm tra kiến thức cũ: Chia cho số có 2 chữ số (tt) -Tính 1375 : 25 = ? - Tìm x: x x 14 = 784 -Nêu cách thực hiện phép chia cho số có 2 chữ số? 1375 : 25 = 55 x x 14 = 784 x = 784 : 14 x = 56 - HS nêu Nhận xét Bài mới: Luyện tập Hoạt động 2 : - Hình thức tổ chức: cá nhân- cả lớp Bài 1/tr 83: Miệng bảng Bài 2/ tr 83 Vở- Câu a -Trong biểu thức không có ngoặc có phép tính nhân chia hoặc cộng trừ ta làm sao? - Câu b: Nháp( HS khá, giỏi) -Bài số 3/tr 83: Vở( HS khá, giỏi) Hướng dẫn HS Tóm tắt đề toán 1 xe: 2 bánh 36 nan : 1 bánh 5260 nan: .xe? thừa .nan? 855 : 45 = 19 579 : 36 = 16 dư 3 9009 : 33 = 273 9276 : 39 = 237 (dư 33) -Nhân chia trước cộng trừ sau 4237 x 18 – 34578 = 76266 – 34578 = 41688 8064 : 64 x 37 = 126 x 37 = 4662 46857 + 3444 : 28 = 46857 +123 = 46980 601759 – 1988 :14 = 601759 – 142 = 601617 - 1 HS đọc yêu cầu BG -Số nan hoa của 1 xe 36 x 2 = 72 ( nan) Thực hiện phép chia ta có : 5260 : 72 = 73 (dư 4) Vậy lắp nhiền nhất 73 xe dư 4 nan ĐS : 73 xe ; thừa 4 nan Hoạt động 4 -Hái hoa -Nêu cách chia cho số có 2 chữ số? Tính: 7218 : 34 - 2 HS đại diện 2 tổ 7214 : 34 = 212 (dư 10 ) Tổng kết đánh giá: Về làm VBT - xem bài Nhận xét tiết học -HS lắng nghe CBBS: Chia cho số có 2 chữ số ( tt)
Tài liệu đính kèm: