Mẫu: Bảng đăng ký chất lượng (học kì II) năm học: 2012 – 2013

Mẫu: Bảng đăng ký chất lượng (học kì II) năm học: 2012 – 2013

BẢNG ĐĂNG KÝ CHẤT LƯỢNG (HKII)

 NĂM HỌC: 2012 – 2013

1. CHẤT LƯỢNG HẠNH KIỂM:

- Thực hiện đầy đủ: . tỷ lệ

- Thực hiện chưa đầy đủ: tỷ lệ .

2. CHẤT LƯỢNG HỌC LỰC:

- Giỏi : . tỷ lệ:

- Khá : . tỷ lệ:

- Trung Bình: . tỷ lệ

- Yếu . tỷ lệ

3. DANH HIỆU

- Giỏi : . tỷ lệ:

- Khá : . tỷ lệ:

4. CHẤT LƯỢNG CÁC MÔN HỌC:

MÔN TOÁN:

- Giỏi : . tỷ lệ:

- Khá : . tỷ lệ:

- Trung Bình: . tỷ lệ

- Yếu . tỷ lệ

MÔN TIẾNG VIỆT:

- Giỏi : . tỷ lệ:

- Khá : . tỷ lệ:

- Trung Bình: . tỷ lệ

- Yếu . tỷ lệ

MÔN KHOA HỌC:

- Giỏi : . tỷ lệ:

- Khá : . tỷ lệ:

- Trung Bình: . tỷ lệ

- Yếu . tỷ lệ

 

doc 14 trang Người đăng minhanh10 Lượt xem 768Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Mẫu: Bảng đăng ký chất lượng (học kì II) năm học: 2012 – 2013", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Họ và tên giáo viên: Lớp 
Tổng số học sinh: nữ.
 BẢNG ĐĂNG KÝ CHẤT LƯỢNG (HKII)
 NĂM HỌC: 2012 – 2013
1. CHẤT LƯỢNG HẠNH KIỂM:
- Thực hiện đầy đủ: ............. tỷ lệ 
- Thực hiện chưa đầy đủ: tỷ lệ....
2. CHẤT LƯỢNG HỌC LỰC:
- Giỏi : ........................ tỷ lệ: 
- Khá : ...................... tỷ lệ: 
- Trung Bình: ....... tỷ lệ
- Yếu............................. tỷ lệ
3. DANH HIỆU
- Giỏi : ........................ tỷ lệ: 
- Khá : ...................... tỷ lệ: 
4. CHẤT LƯỢNG CÁC MÔN HỌC:
MÔN TOÁN:
- Giỏi : ........................ tỷ lệ: 
- Khá : ...................... tỷ lệ: 
- Trung Bình: ....... tỷ lệ
- Yếu............................. tỷ lệ
MÔN TIẾNG VIỆT:
- Giỏi : ........................ tỷ lệ: 
- Khá : ...................... tỷ lệ: 
- Trung Bình: ....... tỷ lệ
- Yếu............................. tỷ lệ
MÔN KHOA HỌC:
- Giỏi : ........................ tỷ lệ: 
- Khá : ...................... tỷ lệ: 
- Trung Bình: ....... tỷ lệ
- Yếu............................. tỷ lệ
MÔN LỊCH SỬ - ĐỊA LÍ:
- Giỏi : ........................ tỷ lệ: 
- Khá : ...................... tỷ lệ: 
- Trung Bình: ....... tỷ lệ
- Yếu............................. tỷ lệ
5. CÁC MÔN HỌC KHÁC
Môn học
SL%
Hoàn thành tốt A+
Hoàn thành A
Chưa hoàn thành 
Đạo đức
SL%
TNXH
SL%
Thể dục
SL%
Âm nhạc
SL%
Mỹ thuật
SL%
Thủ công
SL%
6. VỞ SẠCH CHỮ ĐẸP
XẾP LOẠI VỞ: ............................
 XẾP LOẠI CHỮ:	............................	
XẾP LOẠI CHUNG: ............................
 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM 
Họ và tên giáo viên: Lớp 15 
Tổng số học sinh: 414/212 nữ.
 BẢNG ĐĂNG KÝ CHẤT LƯỢNG (HKII)
 Năm học: 2012 – 2013
1.CHẤT LƯỢNG HẠNH KIỂM:
- Thực hiện đầy đủ: 414 tỷ lệ 100%
- Thực hiện chưa đầy đủ: ..tỷ lệ
2.CHẤT LƯỢNG HỌC LỰC:
- Giỏi : 97 tỷ lệ: 23.42
- Khá : 168 tỷ lệ: 40.57
	- Trung Bình: 146 tỷ lệ: 35.26
	- Yếu: 3 tỷ lệ : 0,72
3. DANH HIỆU
	- Giỏi: 97 tỷ lệ : 23.42
	- Tiên tiến: 168 tỷ lệ: 40.57
4.CHẤT LƯỢNG CÁC MÔN HỌC:
MÔN TOÁN:
- Giỏi : 122 	 tỷ lệ : 29.46
- Khá : 161 tỷ lệ : 38.88
- T. Bình : 128 	 tỷ lệ : 30.94
- Yếu : 3 tỷ lệ : 0,93
MÔN TIẾNG VIỆT:
- Giỏi : 106	 tỷ lệ: 23.18
- Khá : 170	 tỷ lệ: 40.74
- T. Bình : 135	 tỷ lệ: 34.91
 - Yếu : 3	 tỷ lệ: 1.17
MÔN KHOA HỌC:
- Giỏi : 45	 tỷ lệ : 29.22
- Khá : 64	 tỷ lệ : 41.55
- T. Bình : 45	 tỷ lệ : 29.22
- Yếu :.	 tỷ lệ : 
MÔN LỊCH SỬ - ĐỊA LÍ:
- Giỏi: 43	 tỷ lệ : 27.92
- Khá : 66 	tỷ lệ : 	 42.85
- T. Bình : 45 	tỷ lệ : 29.22
- Yếu :	tỷ lệ : 
5.CÁC MÔN HỌC KHÁC
Môn học
SL%
Hoàn thành tốt A+
Hoàn thành A
Chưa hoàn thành 
Đạo đức
SL%
146 – 34.19
281 – 65.81
TNXH
SL%
81 – 29.67
192 – 70.33
Thể dục
SL%
130 -30.44
297 -69.56
Âm nhạc
SL%
147 -34.42
280 -65.58
Mỹ thuật
SL%
119 – 27.86
308 – 72.14
Thủ công
SL%
130 -30.44
297 – 69.56
6. VỞ SẠCH CHỮ ĐẸP
XẾP LOẠI VỞ:	330 – 77.28
XẾP LOẠI CHỮ:	 218 – 51.05	
XẾP LOẠI CHUNG: 218 – 51.05
 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM 
HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: 15 Lớp 
TỔNG SỐ HỌC SINH: 434/226 Nữ.
 BẢNG ĐĂNG KÝ CHẤT LƯỢNG ( cả năm)
 NĂM HỌC: 2011 – 2012
1. CHẤT LƯỢNG HẠNH KIỂM:
- Thực hiện đầy đủ: 434 tỷ lệ 100 %
- Thực hiện chưa đầy đủ: 0 tỷ lệ: 00
2. CHẤT LƯỢNG HỌC LỰC:
- Giỏi : 72 tỷ lệ: 16.58 %
- khá : 167 tỷ lệ: 38.47 %
	- Trung bình : 189 tỷ lệ: 43.57 %
	- Yếu: 6 tỷ lệ: 1.38 %
3. Danh hiệu: 
	*Giỏi: 72 tỷ lệ: 16.58 %
* Tiên tiến : 167 tỷ lệ: 38.47 %
4. CHẤT LƯỢNG CÁC MÔN HỌC:
MÔN TOÁN:
- Giỏi : 89 	tỷ lệ : 20.50 %
- Khá : 	 173 tỷ lệ : 39.86 %
- T. Bình : 	 166 tỷ lệ : 38.24 %
- Yếu : 6 	tỷ lệ : 1.38 %
MÔN TIẾNG VIỆT:
- Giỏi : 	83 tỷ lệ: 19.12 %
- Khá : 	174 tỷ lệ: 40.09 %
- T. Bình : 	171 tỷ lệ: 39.40 %
 - Yếu : 	6 tỷ lệ: 1.38 %
MÔN KHOA HỌC:
- Giỏi : 	 42 tỷ lệ : 26.58 %
- Khá : 	 62	 tỷ lệ : 39.24 %
- T. Bình:	 54 tỷ lệ : 34.18 %
- Yếu :	 0 tỷ lệ : 0
MÔN LỊCH SỬ - ĐỊA LÍ:
- Giỏi: 40	 tỷ lệ : 25.31 %
- Khá :	66 tỷ lệ : 	 41.77 %
- T. Bình :	52 tỷ lệ : 32.92 %
- Yếu :	 0 tỷ lệ : 00
5.CÁC MÔN HỌC KHÁC
Môn học
SL 0/0
Hoàn thành tốt A+
Hoàn thành A
Chưa hoàn thành 
Đạo đức
SL 0/0
137 – 31.56
297 – 68.44
TNXH
SL 0/0
 75– 27.17
201 – 72.83
Thể dục
SL 0/0
122 – 28.11
312 – 71.89
Âm nhạc
SL 0/0
 126 – 29.03
308 – 70.97
Mỹ thuật
SL 0/0
 114– 26.26
320 – 73.74
Thủ công
SL 0/0
126– 29.03
308 – 70.97
6. VỞ SẠCH CHỮ ĐẸP
XẾP LOẠI VỞ: 300 – 69.12 %	
XẾP LOẠI CHỮ: 	 217 – 50.00 %	
XẾP LOẠI CHUNG: 217– 50.00 %
 HIỆU TRƯỞNG 
HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: 15 Lớp 
TỔNG SỐ HỌC SINH: 434/226 Nữ.
 BẢNG ĐĂNG KÝ CHẤT LƯỢNG ( HKI)
 NĂM HỌC: 2011 – 2012
1. CHẤT LƯỢNG HẠNH KIỂM:
- Thực hiện đầy đủ: 434 tỷ lệ 100 %
- Thực hiện chưa đầy đủ: 0 tỷ lệ: 00
2. CHẤT LƯỢNG HỌC LỰC:
- Giỏi : 64 tỷ lệ: 14.74 %
- khá : 163 tỷ lệ: 37.55 %
	- Trung bình : 200 tỷ lệ: 46.10 %
	- Yếu: 7 tỷ lệ: 1.61 %
3. Danh hiệu: 
	*Giỏi: 64 tỷ lệ: 14.74 %
* Tiên tiến : 163 tỷ lệ: 37.55 %
4. CHẤT LƯỢNG CÁC MÔN HỌC:
MÔN TOÁN:
- Giỏi : 78 	tỷ lệ : 17.97 %
- Khá : 	 169 tỷ lệ : 38.94 %
- T. Bình : 	 180 tỷ lệ : 41.48 %
- Yếu : 7 	tỷ lệ : 1.61 %
MÔN TIẾNG VIỆT:
- Giỏi : 	71 tỷ lệ: 16.35 %
- Khá : 	169 tỷ lệ: 38.94 %
- T. Bình : 	187 tỷ lệ: 43.10 %
 - Yếu : 	7 tỷ lệ: 1.61 %
MÔN KHOA HỌC:
- Giỏi : 	 34 tỷ lệ : 21.51 %
- Khá : 	 61	 tỷ lệ : 14.05 %
- T. Bình:	 63 tỷ lệ : 64.44 %
- Yếu :	 0 tỷ lệ : 0
MÔN LỊCH SỬ - ĐỊA LÍ:
- Giỏi: 35	 tỷ lệ : 22.15 %
- Khá :	60 tỷ lệ : 	 37.97 %
- T. Bình :	63 tỷ lệ : 39.88 %
- Yếu :	 0 tỷ lệ : 00
5.CÁC MÔN HỌC KHÁC
Môn học
SL 0/0
Hoàn thành tốt A+
Hoàn thành A
Chưa hoàn thành 
Đạo đức
SL 0/0
137 – 31.56
297 – 68.44
TNXH
SL 0/0
 75– 27.17
201 – 72.83
Thể dục
SL 0/0
122 – 28.11
312 – 71.89
Âm nhạc
SL 0/0
 126 – 29.03
308 – 70.97
Mỹ thuật
SL 0/0
 114– 26.26
320 – 73.74
Thủ công
SL 0/0
126– 29.03
308 – 70.97
6. VỞ SẠCH CHỮ ĐẸP
XẾP LOẠI VỞ: 285 – 65.66 %	
XẾP LOẠI CHỮ: 	 203 – 46.77 %	
XẾP LOẠI CHUNG: 203– 46.77 %
 HIỆU TRƯỞNG 
HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: Tổng số 16 Lớp 
TỔNG SỐ HỌC SINH: 400/ 205 NỮ.
 BẢNG ĐĂNG KÝ CHẤT LƯỢNG ( CẢ NĂM)
 NĂM HỌC: 2010 – 2011
1.CHẤT LƯỢNG HẠNH KIỂM:
- Thực hiện đầy đủ: 400 tỷ lệ 100%
- Thực hiện chưa đầy đủ: ..tỷ lệ.
2.CHẤT LƯỢNG HỌC LỰC:
- Giỏi : 56 em tỷ lệ: 14%
- Tiên tiến : 170 em tỷ lệ: 42.5%
3.CHẤT LƯỢNG CÁC MÔN HỌC:
MÔN TOÁN:
- Giỏi : 71 em 	tỷ lệ : 	17.75%
- Khá : 181 em 	tỷ lệ : 	45.25%
- T. Bình : 143 em 	tỷ lệ :	 35.75%
- Yếu : 05 em 	tỷ lệ : 	1.25%
MÔN TIẾNG VIỆT:
- Giỏi : 69 em	 tỷ lệ:	17.25%
- Khá : 182 em	tỷ lệ:	45.5%
- T. Bình : 144 em	tỷ lệ:	 36%
- Yếu : 05 em	tỷ lệ: 	1.25%
MÔN KHOA HỌC:
- Giỏi : 28 em 	tỷ lệ : 	20.9 %
- Khá : 61 em	tỷ lệ : 	45.52%
- T. Bình : 45 em	 tỷ lệ : 	33.58%
- Yếu : 	0	tỷ lệ : 	0
MÔN LỊCH SỬ - ĐỊA LÍ:
- Giỏi :	27 em	tỷ lệ : 	20.14%
- Khá :	60 em	tỷ lệ : 	44.77%
- T. Bình :	47 em	tỷ lệ :	 35.09%
- Yếu :	0	tỷ lệ : 	 0
4.CÁC MÔN HỌC KHÁC
Môn học
SL 0/0
Hoàn thành tốt A+
Hoàn thành A
Chưa hoàn thành 
Đạo đức
SL 0/0
92 em -23%
308 em – 77%
TNXH
SL 0/0
59 em – 22.18%
207 em – 77.82%
Thể dục
SL 0/0
80 em – 20%
320 em – 80%
Âm nhạc
SL 0/0
75 em – 18.75%
325 em – 81.25 %
Mỹ thuật
SL 0/0
74 em – 18.5%
326 em – 81.5 %
Thủ công
SL 0/0
86 em- 21.5%
314 em – 78.5 %
5. VỞ SẠCH CHỮ ĐẸP
XẾP LOẠI VỞ: 	224 em – 56%
XẾP LOẠI CHỮ: 	171 em – 42.75%
XẾP LOẠI CHUNG: 	171 em – 42.75%
HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: Tổng số 16 Lớp 
TỔNG SỐ HỌC SINH: 400/ 205 NỮ.
 BẢNG ĐĂNG KÝ CHẤT LƯỢNG ( HKI)
 NĂM HỌC: 2010 – 2011
1.CHẤT LƯỢNG HẠNH KIỂM:
- Thực hiện đầy đủ: 400 tỷ lệ 100%
- Thực hiện chưa đầy đủ: ..tỷ lệ.
2.CHẤT LƯỢNG HỌC LỰC:
- Giỏi : 42 em tỷ lệ: 10.5 %
- Tiên tiến : 137em tỷ lệ: 34.25 %
3.CHẤT LƯỢNG CÁC MÔN HỌC:
MÔN TOÁN:
- Giỏi : 58 em 	tỷ lệ : 	14.5	%
- Khá : 149 em 	tỷ lệ : 	37.25	%
- T. Bình : 174 em 	tỷ lệ :	43.5	 %
- Yếu : 19 em 	tỷ lệ : 	4.75	%
MÔN TIẾNG VIỆT:
- Giỏi : 54 em	 tỷ lệ:	13.5	%
- Khá : 149 em	tỷ lệ:	37.25	%
- T. Bình : 177 em	tỷ lệ:	44.25	 %
- Yếu : 20 em	tỷ lệ: 	5.0	%
MÔN KHOA HỌC:
- Giỏi : 22 em 	tỷ lệ : 16.41	 %
- Khá : 53 em	tỷ lệ : 	39.55	%
- T. Bình : 59 em	tỷ lệ : 44.02	%
- Yếu : 0	tỷ lệ : 	0
MÔN LỊCH SỬ - ĐỊA LÍ:
- Giỏi : 24	 em	tỷ lệ : 	17.91	%
- Khá : 54	 em	tỷ lệ : 	40.29	%
- T. Bình : 56 em	tỷ lệ :	41.79	 %
- Yếu : 0	tỷ lệ : 	 0
4.CÁC MÔN HỌC KHÁC
Môn học
SL 0/0
Hoàn thành tốt A+
Hoàn thành A
Chưa hoàn thành 
Đạo đức
SL 0/0
92 em -23%
308 em – 77%
TNXH
SL 0/0
59 em – 22.18%
207 em – 77.82%
Thể dục
SL 0/0
80 em – 20%
320 em – 80%
Âm nhạc
SL 0/0
75 em – 18.75%
325 em – 81.5 %
Mỹ thuật
SL 0/0
74 em – 18.5%
326 em – 81.5 %
Thủ công
SL 0/0
86 em- 21.5%
314 em – 78.5 %
5. VỞ SẠCH CHỮ ĐẸP
XẾP LOẠI VỞ: 	155em – 38.75%
XẾP LOẠI CHỮ: 	156 em – 39%
XẾP LOẠI CHUNG: 	156 em – 39%
HỌ VÀ TÊN GIÁO VIÊN: .. Lớp .. .. 
TỔNG SỐ HỌC SINH: ..NỮ.
 BẢNG ĐĂNG KÝ CHẤT LƯỢNG (HKII)
 NĂM HỌC: 2011 – 2012
1.CHẤT LƯỢNG HẠNH KIỂM:
- Thực hiện đầy đủ: .. tỷ lệ 
- Thực hiện chưa đầy đủ: ..tỷ lệ
2.CHẤT LƯỢNG HỌC LỰC:
- Giỏi :   tỷ lệ: 
- Khá :  tỷ lệ: ..
	- Trung Bình:...tỷ lệ.
	- Yếutỷ lệ.
3. DANH HIỆU
	- Giỏi:.tỷ lệ..
	- Tiên tiến:..tỷ lệ.
4.CHẤT LƯỢNG CÁC MÔN HỌC:
MÔN TOÁN:
- Giỏi : . 	tỷ lệ : .
- Khá : .. 	 tỷ lệ :
- T. Bình : . 	 tỷ lệ :
- Yếu : .. 	tỷ lệ :
MÔN TIẾNG VIỆT:
- Giỏi : 	 tỷ lệ
- Khá : 	 tỷ lệ:
- T. Bình : ..	 tỷ lệ:
 - Yếu : 	 tỷ lệ: ..
MÔN KHOA HỌC:
- Giỏi :  	 tỷ lệ :.
- Khá : ..	 tỷ lệ : 
- T. Bình :	 tỷ lệ :..
- Yếu :.	 tỷ lệ : 
MÔN LỊCH SỬ - ĐỊA LÍ:
- Giỏi 	tỷ lệ : .
- Khá :	tỷ lệ : 	.
- T. Bình :	tỷ lệ :.
- Yếu :	tỷ lệ : 
5.CÁC MÔN HỌC KHÁC
Môn học
SL%
Hoàn thành tốt A+
Hoàn thành A
Chưa hoàn thành 
Đạo đức
SL%
TNXH
SL%
Thể dục
SL%
Âm nhạc
SL%
Mỹ thuật
SL%
Thủ công
SL%
6. VỞ SẠCH CHỮ ĐẸP
XẾP LOẠI VỞ: .	
XẾP LOẠI CHỮ: .	
XẾP LOẠI CHUNG: 	
 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM 

Tài liệu đính kèm:

  • docDang Ky chi tieu.doc