Tài liệu luyện thi olympic tiếng Anh tiểu học - Bài luyện số 3

Tài liệu luyện thi olympic tiếng Anh tiểu học - Bài luyện số 3

Bài tập 2: Find the way to honey. (Tìm ñường ñến lọmật ong)

1. Where are you _ _ om?

2. What a _ _ you doing?

3. I am _ _ stening to music.

2

4. How _ _d are you?

5. There are _ _ven cows.

6. My moth_ _ is cooking.

7. I ha_ _ English class on Tuesday and Fri_ _y.

8. I wa_ _ some apples.

9. Do you _ _ke bread? - Yes, I do.

10. I have two sp_ _ ns.

11. There are n_ _ e frogs.

pdf 2 trang Người đăng hungtcl Lượt xem 1288Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Tài liệu luyện thi olympic tiếng Anh tiểu học - Bài luyện số 3", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 1 
TRUNG TÂM ANH NGỮ SMARTLEARN 
TÀI LIỆU LUYỆN THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC - BÀI LUYỆN SỐ 3 
---o0o--- 
I - Bài tập 1: Cool pair matching (Tìm cặp ñôi thích hợp rồi ñánh số tương ứng vào hình vẽ) 
1 - Hand 2 - Bee 3 - Duck 4 - Bus 
5 - Ant 6 - Smile 7- Comb 8 - Fire 
9 - Cloud 10 - Cry 11 - Farmer 12 - Cow 
13 - Stove 14 - Tree 15 - Ear 16 - Eyes 
17 - Frog 18 - Two breads 19 - Sink 20 - Spoon 
II - Bài tập 2: Find the way to honey. (Tìm ñường ñến lọ mật ong) 
1. Where are you _ _ om? 
2. What a _ _ you doing? 
3. I am _ _ stening to music. 
 2 
4. How _ _d are you? 
5. There are _ _ven cows. 
6. My moth_ _ is cooking. 
7. I ha_ _ English class on Tuesday and Fri_ _y. 
8. I wa_ _ some apples. 
9. Do you _ _ke bread? - Yes, I do. 
10. I have two sp_ _ ns. 
11. There are n_ _ e frogs. 
12. This paper is wh_ _e. 
13. What co_ _r is it? - It is black. 
14. There are ten _ _ ees in the garden. 
15. He _ _ ten years old. 
III - Leave me out (Tìm một từ thừa và loại bỏ) 
1. C O S L D 2. T E Z A C H E R 3. E N J G I N E E R 4. S T P O O N 
5. M O H K E Y 6. C O M Q P U T E R 7. E I N G H T 8. F A L R M E R 
9. B O A S R D 10. C Z L O U D 11. S T W I N G 12. B A X N A N A 
13. C O G M E 14. S A Y T U R D A Y 15. C O N M B 16. D T U C K 
17. T H S E R E 18. E A W R 19. H A M N D 20. W V A N T 
21. Y E T A R 22. E L U E P H A N T 23. B E O A R 24. T U E R S D A Y 
25. P I G C T U R E 26. C K L A S S 27. W T H E R E 28. L E N T T E R 
29. W Q A R M 30. R A U I N Y 31. T H E H I R 32. M W U S I C 
IV - Smart monkey (Chú khỉ thông minh - Đánh số tương ứng vào hình vẽ) 
1 - Candle 2 - Umbrella 3 - Sad 4 - Jump rope 
5 - Scissors 6 - Angry 7 - Bed 8 - Towel 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfBAI LUYEN SO 3.pdf