Bài tập 2: Find the way to honey. (Tìm ñường ñến lọmật ong)
1. Where are you _ _ om?
2. What a _ _ you doing?
3. I am _ _ stening to music.
2
4. How _ _d are you?
5. There are _ _ven cows.
6. My moth_ _ is cooking.
7. I ha_ _ English class on Tuesday and Fri_ _y.
8. I wa_ _ some apples.
9. Do you _ _ke bread? - Yes, I do.
10. I have two sp_ _ ns.
11. There are n_ _ e frogs.
1 TRUNG TÂM ANH NGỮ SMARTLEARN TÀI LIỆU LUYỆN THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC - BÀI LUYỆN SỐ 3 ---o0o--- I - Bài tập 1: Cool pair matching (Tìm cặp ñôi thích hợp rồi ñánh số tương ứng vào hình vẽ) 1 - Hand 2 - Bee 3 - Duck 4 - Bus 5 - Ant 6 - Smile 7- Comb 8 - Fire 9 - Cloud 10 - Cry 11 - Farmer 12 - Cow 13 - Stove 14 - Tree 15 - Ear 16 - Eyes 17 - Frog 18 - Two breads 19 - Sink 20 - Spoon II - Bài tập 2: Find the way to honey. (Tìm ñường ñến lọ mật ong) 1. Where are you _ _ om? 2. What a _ _ you doing? 3. I am _ _ stening to music. 2 4. How _ _d are you? 5. There are _ _ven cows. 6. My moth_ _ is cooking. 7. I ha_ _ English class on Tuesday and Fri_ _y. 8. I wa_ _ some apples. 9. Do you _ _ke bread? - Yes, I do. 10. I have two sp_ _ ns. 11. There are n_ _ e frogs. 12. This paper is wh_ _e. 13. What co_ _r is it? - It is black. 14. There are ten _ _ ees in the garden. 15. He _ _ ten years old. III - Leave me out (Tìm một từ thừa và loại bỏ) 1. C O S L D 2. T E Z A C H E R 3. E N J G I N E E R 4. S T P O O N 5. M O H K E Y 6. C O M Q P U T E R 7. E I N G H T 8. F A L R M E R 9. B O A S R D 10. C Z L O U D 11. S T W I N G 12. B A X N A N A 13. C O G M E 14. S A Y T U R D A Y 15. C O N M B 16. D T U C K 17. T H S E R E 18. E A W R 19. H A M N D 20. W V A N T 21. Y E T A R 22. E L U E P H A N T 23. B E O A R 24. T U E R S D A Y 25. P I G C T U R E 26. C K L A S S 27. W T H E R E 28. L E N T T E R 29. W Q A R M 30. R A U I N Y 31. T H E H I R 32. M W U S I C IV - Smart monkey (Chú khỉ thông minh - Đánh số tương ứng vào hình vẽ) 1 - Candle 2 - Umbrella 3 - Sad 4 - Jump rope 5 - Scissors 6 - Angry 7 - Bed 8 - Towel
Tài liệu đính kèm: