Bài giảng Toán 4 - Bài: Các số có 6 chữ số - Năm học 2021-2022

pptx 9 trang Người đăng Linh Thảo Ngày đăng 03/12/2025 Lượt xem 19Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán 4 - Bài: Các số có 6 chữ số - Năm học 2021-2022", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 Thứ hai ngày 11 thỏng 10 năm 2021
 Toỏn
 Bài: Cỏc số cú sỏu chữ số 2.a/ Đơn vị. Chục. Trăm
1 đơn vị 1 chục
Viết số: 1 Viết số: 10
 1 trăm 
 Viết số: 100 2.b/ Nghỡn. Chục nghỡn. Trăm nghỡn
 10 trăm = 1 nghỡn
 10 nghỡn = 1 chục nghỡn
 Viết số: 1000
 Viết số: 10 000
 10 chục nghỡn = 100 nghỡn
 Viết số: 100 000 Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị
 1
 100 000 1 1
 100 000 100 000 1 1
 100 000 100 000 100 000 1 1
 100 000 100 000 100 000 1 1 1
 4 3 2 5 1 6
Viết số: 432? 516.
Đọc số: ?Bốn trăm ba mươi hai nghìn năm trăm muời sáu. Bài tập 1 (a):
Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị
 1
 100 000 1000 1
 100 000 1000 100 1
 100 000 10 000 1000 100 10 1
 3 1 3 2 1 4
Viết số : ?313 214.
Đọc số : ?Ba trăm mười ba nghìn hai trăm mười bốn. Bài tập 1 (b):
Trăm nghìn Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị
 100 000 10
 100 000 100 10
 100 000 1000 100 10 1
 100 000 10 000 1000 100 10 1
 100 000 10 000 1000 100 10 1
 5 2 3 4 5 3
Viết số: ?523 453.
Đọc số: ?Năm trăm hai mươi ba nghìn bốn trăm năm mơi ba. Bài tập 2:
 Viết Trăm Chục Nghìn Trăm Chục Đơn Đọc số
 số nghìn nghìn vị 
425 671 4 2 5 6 7 1 Bốn trăm hai mơi lăm 
 (Mẫu) nghìn sáu trăm bảy mơi 
 mốt.
369 815 3 6 9 8 1 5 Ba trăm sáu mơi chín 
 nghìn tám trăm mời 
 lăm.
579 623 5 7 9 6 2 3 Năm trăm bảy mơi chín 
 nghìn sáu trăm hai mơi 
 ba.
786 612 7 8 6 6 1 2 Bảy trăm tám mơi sáu 
 nghìn sáu trăm mời hai. Bài tập 3: Đọc các số sau:
Các số Đọc
96 315 Chín mươi sáu nghìn ba trăm mười lăm.
796 315 Bảy trăm chín mươi sáu nghìn ba trăm mười 
 lăm
106 315 Một trăm linh sáu nghìn ba trăm mười lăm
106 827 Một trăm linh sáu nghìn tám trăm hai mươi 
 bảy Bài tập 4: Viết cỏc số sau:
Các số Đọc
63 115 Sáu mươi ba nghìn một trăm mười lăm
723 936 Bảy trăm hai mươi ba nghìn chín trăm ba mươi 
 sáu
943 103 Chín trăm bốn mươi ba nghìn một trăm linh ba
860 372 Tám trăm sáu mươi nghìn ba trăm bảy mươi hai

Tài liệu đính kèm:

  • pptxbai_giang_toan_4_bai_cac_so_co_6_chu_so_nam_hoc_2021_2022.pptx