Bài 1. (2 điểm) Mỗi bài tập dưới đây có các câu trả lời A, B, C, D. Hãy khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng.
1. (0.5đ) Kết quả của phép tính: 8 x 4 - 2 là:
A. 34 B. 16 C. 30 D. 64
2. (0.5đ) Chữ số thích hợp điền vào hình vuông
còn trống bên đây là:
A. 11 B. 30 C. 40 D. 35
3. (0.5đ) của 42 pht l
A. 4 B. 2 C. 6 D. 7
4. (0.5đ) x 3 = 96 , vậy x bằng:
A. 99 B. 93 C. 288 D. 32
TRƯỜNG TIỂU HỌC QUANG TRUNG TÊN:.. LỚP 3. KT ĐK – GIỮA KÌ I – NH 2013-2014 MƠN TỐN LỚP 3 Thời gian 40 phút Điểm Lời phê của giáo viên Phần 1: Trắc nghiệm ( 4 điểm ) : Bài 1. (2 điểm) Mỗi bài tập dưới đây có các câu trả lời A, B, C, D. Hãy khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng. 1. (0.5đ) Kết quả của phép tính: 8 x 4 - 2 là: A. 34 B. 16 C. 30 D. 64 gấp 5 lần 6 2. (0.5đ) Chữ số thích hợp điền vào hình vuông còn trống bên đây làø: A. 11 B. 30 C. 40 D. 35 3. (0.5đ) của 42 phút là A. 4 B. 2 C. 6 D. 7 4. (0.5đ) x 3 = 96 , vậy x bằng: A. 99 B. 93 C. 288 D. 32 Bài 2. (2 điểm) Nối các ô ở cột A với cột B để ra kết quả đúng. CỘT A CỘT B 6 x 8 8 9 x 5 45 0 x 6 0 56 : 7 6 48 Phần II: Tự luận ( 6 điểm) Bài 3. (2 điểm) Đặt tính rồi tính a/ 16 x 4 b/ 25 x 7 c/ 96 : 3 d/ 35 : 5 . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Bài 4. (1điểm) Điền dấu thích hợp (> , < , =) vào chỗ ô trống : 800cm c 8m 2cm ; 6m 70cm c 670cm Bài 5. (2 điểm) Giải bài toán Trong một bãi để xe cĩ 238 chiếc xe máy và 179 chiếc xe đạp .Hỏi số xe máy nhiều hơn số xe đạp bao nhiêu chiếc ? Bài 6. (1 điểm) Cho đoạn thẳng AB như hình bên dưới. Hãy đo độ dài đoạn thẳng AB và vẽ đoạn thẳng CD có độ dài gấp đôi đoạn thẳûng AB. A B Độ dài đoạn thẳng AB là : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Độ dài đoạn thẳng CD là . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . * Hướng dẫn chấm và đáp án toán GHKI năm học : 2013-2014 A/ TRẮC NGHIỆM ( 4 ĐIỂM) Mỗi câu đúng được 0,5 điểm. Đáp án là: 1 2 3 4 5 6 c b d d b c B/ TỰ LUẬN (6 ĐIỂM) Bài 3. (2 điểm) Bài 4. (1điểm): <; = Bài 5. (2 điểm): Số bạn nam:12 x 3= 36 ( bạn) Bài 6. (1 điểm) BẢNG MA TRẬN MƠN TỐN LỚP 3 NĂM HỌC: 2013 - 2014 Nội dung kiến thức Nhận biết Thơng hiểu Vận dụng TỔNG Trắc nghiệm Tự luận Trắc nghiệm Tự luận Trắc nghiệm Tự luận Số câu Điểm Số học (Thực hiện được các phép tính nhân, chia; tìm thành phần chưa biết; tìm một phần mấy của một số) Câu 2 câu (câu 1,2, 1 câu (câu3) 3 Điểm 4 2 6 Yếu tố hình học (vẽ đoạn thẳng) Câu 1 câu ( câu 6) Điểm 1 1 Đại lượng Câu Điểm 1 câu (câu4) 1 1 1 * Giải bài tốn cĩ lời văn (dạng gấp một số) Câu Điểm 1câu (câu 5) 2 2 Tổng câu 2 câu 1 câu 3 câu 6câu Điểm 4 điểm 1 điểm 5 điểm 10 điểm
Tài liệu đính kèm: