Hướng dẫn học tập 1 9 A 1,2 58
1 A 1,2,3,4 2 A 3,4 59
A 5,6,7 3 A 5,6 60
B 1,2,3,4 4 B 1,2,3 61
C 1,2 5 B 4,5 62
C 3,4 6 10 A 1,2,3,4 63
2 A 1, 2 7 A 5,6 64
B 1, 3 8 B 1,2,3 65
B 4, 5 9 B 4,5 66
C 1 10 C 1,2,3,4 67
C 2,3 11 11 A 1 68
3 A 1,2 12 A 2 69
A 3,4,5 13 A 3,4 70
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO LÂM ĐỒNG PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH TRÊN CƠ SỞ ĐIỀU CHỈNH NỘI DUNG DẠY HỌC CẤP TRUNG HỌC CƠ SỞ MÔN TIẾNG ANH (Áp dụng từ năm học 2011 – 2012) Lâm Đồng, tháng 9 năm 2011 PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH THCS LỚP 6 : 37 tuần (111 tiết) HỌC KỲ I (57 tiết) HỌC KỲ II (54 tiết) Bài/ Unit Nội dung Tiết dạy Bài/ Unit Nội dung Tiết dạy Hướng dẫn học tập 1 9 A 1,2 58 1 A 1,2,3,4 2 A 3,4 59 A 5,6,7 3 A 5,6 60 B 1,2,3,4 4 B 1,2,3 61 C 1,2 5 B 4,5 62 C 3,4 6 10 A 1,2,3,4 63 2 A 1, 2 7 A 5,6 64 B 1, 3 8 B 1,2,3 65 B 4, 5 9 B 4,5 66 C 1 10 C 1,2,3,4 67 C 2,3 11 11 A 1 68 3 A 1,2 12 A 2 69 A 3,4,5 13 A 3,4 70 B 1,2,3,4,5 14 B 1,3,4 71 C 1 15 B 2,5 72 C 2,3 16 Grammar Practice 73 Ôn tập trước kiểm tra 74 Grammar Practice 17 Test III 75 Ôn tập trước kiểm tra 18 12 A 1,2,3,4,5 76 Test 1 19 4 A 1,2 20 B 1,2,3 77 A 3,4 21 B 4,5 78 B 1,2,3,4,5 22 Correct Test III 79 Correct Test 1 23 C 1,2,3,4 80 C 1,2,3 24 C 5,6 81 C 4,5,6,7 25 13 A 1,2 82 5 A 1,2 26 A 3 83 A 3,4 27 A 4 84 A 5,6 28 B1 85 B 1,2,3 29 B 2 86 C 1 30 14 A 1,2,3 87 C2,3 31 A 4,5 88 Grammar Practice 32 B 1,2,3,4 89 6 A 1,2,3 33 B 5,6 90 A 4,5,6 34 C 1,2,3 91 B 1,2,3 35 Grammar Practice 92 Ôn tập trước kiểm tra 93 C 1,2 36 Test IV 94 C 3,4 37 15 16 A 1,2,3,4 95 Ôn tập trước kiểm tra 38 A 5,6 96 Test II 39 7 A 1 40 B 1,2 97 A 3,4,5 41 Correct Test IV 98 B 1,2,3 42 B 3,4,5 99 Correct Test II 43 C 1,2,3 100 C 1,3 44 A 1, 3 101 C 4 45 A 2 102 8 A 1,2,3 46 B 1,2 103 A 4,6 47 B 4,5 104 B 1,2 48 C 1,2 49 Grammar Practice 105-106 C 3,4,5 ( Bỏ 4 câu đầu của C3) 50 Review Exam 107-111 Grammar Practice 51 Review Exam 52 -57 LỚP 7: 37 tuần (111 tiết) HỌC KỲ I (57 tiết) HỌC KỲ II (54 tiết) Bài/ Unit Nội dung Tiết dạy Bài/ Unit Nội dung Tiết dạy Ôn tập 1 9 A 1 58 1 A 1,3 2 A 2,3 59 A 2 3 A 4 60 A 4,5 4 B 1,2 61 B 1,2 5 B 3,4 62 B 4,5,6 6 Language Focus 3 63 2 A 1,2,3 7 10 A 1,4 64 A 4 8 A 2 65 A 5 9 A 3 66 B 1,2,3 10 B 1,4 67 B 4 11 B 2,3 68 B 6,7 12 11 A 1 69 3 A 1 13 A 2,3 70 A 2 ( Bỏ A3) 14 B 1 71 B 1 15 B 2 72 B 2,3,4 16 B 4 ( Bỏ B3) 73 B5 17 Ôn tập trước kiểm tra 74 Test 3 75 Language Focus 1 18 12 A 1,2 76 Ôn tập trước kiểm tra 19 A 3a ( Bỏ A3b) 77 Test 1 20 4 A 1,2,3 21 B 1 78 A 4,5 22 Correct test 3 79 A 6 23 B2 80 Correct Test 1 24 B 4, A 4 81 B 1,2 25 Language Focus 4 82 B 3,4 26 13 A 1 83 5 A 1 27 A 3,4 84 A 2 28 A 5 85 A 4,5 29 B 1,2 86 B1 30 B 3 87 B 2,3 31 14 A 1 88 6 A 1 32 A 2 89 A 2,4 33 A 3 90 A 3 34 B 1,2 91 B1 35 B 3,4 92 B2 36 Ôn tập trước kiểm tra 93 Test 4 94 B3 37 15 A 1 95 Language Focus 2 38 A 2 96 Ôn tập trước kiểm tra 39 Test 2 40 B 1,2 97 7 A 1 41 Correct test 4 98 A 2,3 42 B 3 99 A 4 43 B 4 100 Correct test 2 44 16 A 1,2,3 101 B1 45 A 4 102 B 2,3,4 46 B 1,2 103 8 A 1,2 47 B 4 104 A 3 48 B5 105 A 4,5 49 Language Focus 5 106 B 1,4 50 Review – Exam 107-111 B 2,3,5 51 Review - Exam 52 -57 LỚP 8: 37 tuần (111 tiết) HỌC KỲ I (57 tiết) HỌC KỲ II (54 tiết) Bài/ Unit Nội dung Tiết dạy Bài/ Unit Nội dung Tiết dạy Ôn tập 1 9 Start+ Listen & Read 58 1 Start+ Listen & Read 2 Speak 59 Listen 60 Speak + Listen (post) 3 Read 61 Read 4 Write 62 Write 5 Language Focus 63 Language Focus 6 10 Start+ Listen & Read 64 2 Start+ Listen & Read 7 Speak + Listen 65 Speak + Listen (post) 8 Read 66 Read 9 Write 67 Write 1-2 10 Language Focus 68 Language Focus 11 11 Start+ Listen & Read 69 3 Start+ Listen & Read 12 Speak 70 Listen 71 Speak 13 Read 72 Listen 14 Write 73 Read 15 Language Focus 74 Write 16 Consolidation 3 75 Language Focus 17 Test 3 76 Consolidation 1 18 12 Start+ Listen & Read 77 Ôn tập trước kiểm tra 19 Test 1 20 Speak 78 Listen 79 4 Start+ Listen & Read 21 Read 80 Speak 22 Correct test 3 81 Read + Listen (post) 23 Write 82 Correct test 1 24 Language Focus 83 Write 25 13 Start+ Listen & Read 84 Language Focus 26 Speak 85 Listen 86 5 Start+ Listen & Read 27 Read 87 Speak + Listen 28 Write 88 Read 1 29 Language Focus 89 Read 2 30 Write 31 14 Start+ Listen & Read 90 Language Focus 1,3,4 32 Speak + Listen 91 6 Start+ Listen & Read 33 Read 92 Speak 34 Write 93 Read (Sửa “from 15 to 30” thành “from 16 to 30” và bỏ câu g) + Listen 35 Language Focus 94 Write 36 Consolidation 4 95-96 Language Focus 37 Test 4 97 Consolidation 2 38 15 Listen & Read 98 Ôn tập trước kiểm tra 39 Test 2 40 Speak 99 Listen (Bài nghe Unit 16) 100 7 Start+ Listen & Read 41 Read 101 Speak + Listen 42 Correct test 4 102 Read 43 Write 103 Correct test 2 44 Language Focus 104 Write 45 Review - Exam 105-111 Language Focus 46 8 Start+ Listen & Read 47 Speak + Listen 48 Read 49 Write 50 Language Focus 51 Review - Exam 52 - 57 LỚP 9: 37 tuần (74 tiết) HỌC KỲ I (38 tiết) HỌC KỲ II (36 tiết) Bài/ Unit Nội dung Tiết dạy Bài/ Unit Nội dung Tiết dạy Ôn tập 1 6 Start+Listen&Read 39 1 Start+Listen&Read 2 Speak + Listen 40 Speak + Listen 3 Read 41 Read 4 Write 42 Write 5 Language Focus 43 Language Focus 6 7 Start+Listen&Read 44 2 Start+Listen&Read 7 Speak + Listen 45 Speak 8 Read 46 Listen 9 Write 47 Read 10 Language Focus 48 Write 11 Ôn tập trước kiểm tra 49 Test 3 50 Language Focus 12 8 Start+Listen&Read 51 Ôn tập trước kiểm tra 13 Test 1 14 Speak + Listen 52 3 Start+Listen&Read 15 Read 53 Speak + Listen 16 Correct test 3 54 Read 17 Write 55 Correct test 1 18 Language Focus 56 Write 19 9 Start+Listen&Read 57 Language Focus 20 Speak + Listen 58 4 Start+Listen&Read 21 Read 59 Speak 22 Write 60 Listen 23 Language Focus 1(2,3,4 không dạy) 61 Read 24 Ôn tập trước kiểm tra 62 Test 4 63 Write 25 10 Start+Listen&Read 64 Language Focus 26 Speak a)-b) + Listen 65 Ôn tập trước kiểm tra 27 Test 2 28 Read b 66 5 Start+Listen&Read 29 Correct test 4 67 Speak + Listen 30 Write 68 Read 31 Language Focus 69 Correct test 2 32 Review - Exam 70 - 74 Write 33 Language Focus 34 Review - Exam 35-38 HƯỚNG DẪN PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH MÔN TIẾNG ANH CẤP THCS VÀ THPT Thực hiện công văn số: 5842/BGDĐT-VP ngày 1 tháng 9 năm 2011 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về hướng dẫn điều chỉnh nội dung dạy học GDPT, Sở Giáo dục và Đào tạo ban hành hướng dẫn phân phối chương trình (PPCT) môn Tiếng Anh cấp THCS và THPT nhằm định hướng cho việc vận dụng tại cơ sở. Trong quá trình vận dụng PPCT này, Sở Giáo dục và Đào tạo đề nghị các đơn vị cần lưu ý một số điểm sau: PPCT này căn cứ theo khung chương trình, hướng dẫn điều chỉnh nội dung dạy học GDPT của Bộ và khung biên chế năm học 37 tuần của Sở Giáo dục và Đào tạo Lâm Đồng. PPCT này có điều chỉnh nội dung cho từng tiết dạy cụ thể. Tuy nhiên, tùy theo đặc điểm của mỗi trường mà các trường có thể điều chỉnh nội dung trong từng tiết dạy để phù hợp với đối tượng học sinh của mình. Nội dung các tiết ôn tập, ôn tập trước kiểm tra các tổ chuyên môn chủ động xây dựng và thống nhất thực hiện chung trong tổ. Không ra bài tập và không kiểm tra, đánh giá kết quả học tập của học sinh ở những nội dung được hướng dẫn là “không dạy” và “đọc thêm” theo công văn số: 5842/BGDĐT-VP ngày 1 tháng 9 năm 2011 của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Tiết sửa bài kiểm tra có thể cách tiết kiểm tra là 03 tiết (tối đa). (VD: kiểm tra là tiết thứ 40, thì tiết sửa bài kiểm tra có thể là tiết thứ 44). - PPCT chương trình nâng cao không thay đổi.
Tài liệu đính kèm: