Tài liệu luyện thi olympic tiếng Anh tiểu học - Bài luyện số 1

Tài liệu luyện thi olympic tiếng Anh tiểu học - Bài luyện số 1

I - Bài tập 1: Khoanh tròn một từkhác với các từcòn lại

1. A. Monday B. Sunday C. Friday D. today

2. A. headache B. toothache C. matter D. fever

3. A. hot B. weather C. cold D. warm

4. A. When B. How C. What D. The

5. A. Subject B. English C. Science D. Music

6. A. American B. England C. Vietnam D. Singapore

7. A. blue B. green C. white D. bear

8. A. elephant B. zoo C. tiger D. monkey

9. A. shorts B. T-shirt C. circus D. jean

10. A. engineer B. cinema C. school D. bookshop

11. A. These B. Apple C. Milk D. Banana

12. A. Pen B. Ruler C. Doll D. Notebook

pdf 2 trang Người đăng hungtcl Lượt xem 1068Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Tài liệu luyện thi olympic tiếng Anh tiểu học - Bài luyện số 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TRUNG TÂM ANH NGỮ SMARTLEARN 
TÀI LIỆU LUYỆN THI OLYMPIC TIẾNG ANH TIỂU HỌC - BÀI LUYỆN SỐ 1 
---o0o--- 
I - Bài tập 1: Khoanh tròn một từ khác với các từ còn lại 
1. A. Monday B. Sunday C. Friday D. today 
2. A. headache B. toothache C. matter D. fever 
3. A. hot B. weather C. cold D. warm 
4. A. When B. How C. What D. The 
5. A. Subject B. English C. Science D. Music 
6. A. American B. England C. Vietnam D. Singapore 
7. A. blue B. green C. white D. bear 
8. A. elephant B. zoo C. tiger D. monkey 
9. A. shorts B. T-shirt C. circus D. jean 
10. A. engineer B. cinema C. school D. bookshop 
11. A. These B. Apple C. Milk D. Banana 
12. A. Pen B. Ruler C. Doll D. Notebook 
13. A. Play B. Classroom C. Swim D. Dance 
14. A. From B. In C. On D. They 
15. A. Sorry B.Where C. Who D. What 
16. A. Pen B. Pencil C. Crayon D. Shoes 
17. A. Tivi B. Radio C. Computer D. Book 
18. A. Read B. Write C. Listen D. Learn 
19. A. Finger B. Toe C. Body D. Head 
20. A. Desk B. Cooker C. Table D. Chair 
21. A. tiger B. monkey C. place D. bear 
22. A. stamp B. book C. dance D. post office 
23. A. white B. blouse C. red D. blue 
24. A. black B. T- shirt C. skirt D. dress 
25. A. fish B. chicken C. juice D. meat 
26. A. teacher B. doctor C. engineer D. food 
27. A breakfast B. lunch C. drink D. dinner 
28. A. like B. orange C. apple D. banana 
29. A. school B. book C. notebook D. pen 
30. A. stamp B. climb C. swing D. jump 
II - Nối các câu trong cột B phù hợp với cột A 
A B 
1. Where are you from? a. It’s in May. 
2. When’s your birthday? b. I’m ten years old. 
3. How old are you? c. No, I can’t 
4. Would you like some milk? d. I’m from Vietnam 
5. Can you swim? e. Yes, please 
A B 
0. What’s your name? a. My name’s Hung 
1. Where is Alan from? b. Yes, she does. 
2. I’m sorry. I’m late. c. I like Music and science. 
3. What subjects do you like? d. Yes, I can. 
4. Can you play football? e. Not at all. 
5. Does she like English? f. There are twelve books. 
6. How many books are there on the shelf? g. He is from Singapore 
A B 
1. Hi Nam, How are you? a. Yes, I do. 
2. I’m fine, thanks. What are you doing? b. I go to school at seven o’clock. 
3. Do you like English? c. I’m well. And you? 
4. What time do you go to school? d. I have lunch at 12 o’clock. 
5. What time do you have lunch? e. I’m learning English. 
A B 
 1. What time do you go to bed? a. My favourite food is hamburger. 
 2. What subjects do you like? b. Because I want some books. 
 3. What’s your favourite food? c. No, thank you. 
 4. What colour are your shoes? d. I like English and Music. 
 5. Would you like an orange? e. They’re brown. 
 6. Why do you want to go to the bookshop? f. At 9 p.m. 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfBAI LUYEN SO 1.pdf